Thức ăn nhanh dù không tốt cho sức khỏe nhưng không thể phủ nhận độ hấp dẫn của chúng. Nếu bạn là một foodaholic thì nên biết một số từ vựng về thức ăn nhanh dưới đây chứ nhỉ!
1. Các chủ đề tiếng Anh về fastfood
Trong cuộc sống hối hả hiện nay, thức ăn nhanh được xem là một phần tất yếu của cuộc sống. Mặc dù đã có nhiều lời khuyên hạn chế sử dụng loại thực phẩm này nhưng vòng xoáy của công việc vẫn khó khiến người ta tách ra khỏi, nếu có chỉ là hạn chế một phần giới hạn. Đi theo sự phát triển của nền công nghiệp thức ăn nhanh, sự hội nhập của toàn cầu và đặc biệt là tiếng Anh được mở rộng, các từ vựng về thức ăn nhanh, thực phẩm tiếng Anh được du nhập rộng rãi và hầu hết người dùng khi nhắc đến vấn đề này đa phần đều sử dụng chủ đề tiếng Anh về fastfood thông thạo như một thói quen thường nhật. Việc nắm được các từ vựng cơ bản về món ăn và nhà hàng chủ đề thức ăn nhanh sẽ giúp bạn hiểu được thực đơn và chọn món ăn yêu thích mà không cần đến sự trợ giúp của nhân viên. Bạn sẽ không còn phải lúng túng khi muốn uống trà sữa mà không biết trà sữa tiếng Anh là gì, hay french fries là gì, xúc xích tiếng Anh phát âm ra sao… và nhiều lưu ý khác khi gọi đồ ăn nhanh.
Bạn chưa tin có thể điểm qua bảng từ vựng về thức ăn nhanh dưới đây xem mình đã từng gặp hay sử dụng chúng trong bao nhiêu lần. Bảng gồm các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, thức uống và tráng miệng, bạn tự do kiểm tra bản thân và ghi nhớ luôn nếu cần nha.
Đồ ăn
Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt Condiment /ˈkɑːndɪmənt/: đồ gia vị (Salad) dressing /ˈdresɪŋ/: nước sốt thêm vào salad French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên Fried chicken /fraid ˈtʃɪkɪn/: gà rán Hamburger/ burger /’hæmbɝːgə(r)/ /ˈbɜːɡə(r)/: bánh kẹp Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên Pastry /ˈpeɪstri/: bánh ngọt Hot dog /ˈhɑːt dɔːɡ/: một loại xúc xích dùng với bánh mỳ dài Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/: tương cà Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/: xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi Pizza /’pi: tsə/: bánh pi-za Sausage /ˈsɒsɪdʒ/: xúc xích Sandwich /ˈsænwɪtʃ/: bánh xăng-quit, bánh mỳ kẹp Salad /ˈsæləd/: rau trộn |
Thức uống và tráng miệng
Bubble tea/ pearl milk tea/ bubble milk tea/ boba juice/ bobi /ˈbʌbl ti:/: trà sữa chân trâu Canned/Tinned drink /kænd /tɪnd drɪŋk /: thức uống đóng lon Cocktail /ˈkɒkˌteɪl/: đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược… Cola /ˈkoʊlə /: coca cola Fruit juice /fru:t ʤu:s /: nước trái cây Iced tea /aist ti:/: trà đá Mineral water /’minərəl ˈwɔːtə(r)/: nước khoáng Soft drink /sɒft drɪŋk/: thức uống có ga, nước ngọt Sparkling water /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/: nước uống có ga, nước ngọt Sugar-cane juice /ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/: nước mía Still water /stil ˈwɔːtə(r)/: nước không ga Smoothie /ˈsmuːði/: sinh tố Squash /skwɔʃ/: nước ép Dessert /dɪˈzɜːrt/: món tráng miệng Yogurt /ˈjoʊɡərt/: sữa chua Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/: thạch dừa Ice – cream /ˌaɪs ˈkriːm/: kem |
Bộ từ vựng tiếng Anh đời sống về đồ ăn ở trên đã bổ sung những từ ngữ bạn cần chưa? Nếu chưa thì cứ truy cập thành phố tiếng Anh English Town để cập nhật nhiều bộ từ mới mỗi ngày nữa nha. Không chỉ tích lũy thêm từ vựng về thức ăn nhanh mà bạn có thể trao đổi nhiều kiến thức, kinh nghiệm khác cần thiết cho tiếng Anh tại đây.
2. Tìm hiểu hội thoại, thuyết trình về fast food
Chỉ có từ vựng về thức ăn nhanh thôi thì chưa đủ để hiểu hết và trải nghiệm trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống. Do đó, bạn có thể tìm hiểu thêm qua các bài hội thoại, thuyết trình về fast food, từ vựng các món ăn Việt Nam để dễ ứng dụng từ ngữ trong văn cảnh hơn là học lý thuyết suông.
– Hội thoại áp dụng từ vựng về thức ăn nhanh trong ngữ cảnh cửa hàng ăn uống
A: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì anh?).
B: Yes, we want three larger beers, and one hamburger with cheese but without onion (Vâng, tôi muốn 3 cốc bia lớn, và một chiếc hăm –bơ –gơ có pho–mát nhưng không có hành nhé).
A: Anything else? (Anh có thêm thứ gì nữa không ạ?).
B: Wait for me….Hmm Three black coffees and the bill, please (Chờ tôi chút…Uhmm 2 café đen, vui lòng cho tôi hóa đơn luôn)
A: Ok, that’s $15 altogether. Thank you so much, Have a nice day! (Vâng ạ, cả thảy hết 10 đô. Cảm ơn anh rất nhiều, và chúc anh có một ngày vui vẻ).
B: The same to you (Cô cũng vậy nhé!)

– Bài thuyết trình mẫu về thức ăn nhanh
Do you like fast food? Lots of people complain about it but I think a lot of it’s quite tasty – as long as you go to one of the international chains like McDonalds or Kentucky.
I think in today’s world, it’s difficult to avoid eating in fast food restaurants. They are so convenient and seem to be everywhere. Of course they’re not the same as real restaurants. I wonder if they are restaurants. There aren’t any waiters.
Anyway, the most important thing to remember about fast food is that it isn’t so healthy. People who eat it everyday develop health problems. I don’t understand why schools serve fast food during lunch time. Schools should encourage students to eat healthily. If you have time, look at a website on slow food.
Tạm dịch: Bạn có dùng thức ăn nhanh? Có nhiều người phàn nàn về nó nhưng thức ăn nhanh đúng là những món ăn ngon như khi bạn đến một trong những nhà hàng như McDonalds hay Kentucky.
Tôi nghĩ trong thế giới ngày nay rất khó để tránh việc ăn nhanh trong nhà hàng. Bởi chúng rất thuận tiện và đáp ứng được ở mọi mọi. Tất nhiên chúng không giống như thức ăn trong các nhà hàng thực thụ khác. Tôi ngạc nhiên vì chúng là những nhà hàng mà không có cả người phục vụ.
Ngoài ra, điều quan trọng nhất là thức ăn nhanh không có lợi cho sức khỏe. Những ai dùng nó hằng ngày sẽ gặp nhiều vấn đề về sức khỏe. Tôi không hiểu tại sao có một vài trường học lại dùng thức ăn nhanh cho thực đơn bữa trưa trong khi họ nên khuyến khích học sinh ăn uống đầy đủ để đảm bảo sức khỏe. Nếu các bạn có thời gian hãy quan tâm nhiều hơn đến những bữa ăn điều độ tại những trang mạng.
3. Tổng kết bí quyết học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Để thuận tiện cho việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản về đồ ăn nhanh, cách gọi món, bạn không nên bỏ qua những lưu ý bí quyết học hiệu quả sau đây:
- Chia các chủ đề từ vựng thành những nhóm nhỏ hơn, ví dụ như nguyên liệu, tên các món ăn, tên đồ uống, cách chế biến… Việc chia thành những nhóm chủ đề nhỏ hơn sẽ giúp bạn học nhanh hơn, ghi nhớ và không bị rối từ. Với chỉ 5 phút học từ vựng mỗi ngày trong suốt lộ trình 365 ngày học từ vựng xịn sò bạn sẽ nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng phong phú của mình.
- Học theo các cụm từ và có ví dụ, hình ảnh minh họa. Việc học từ mới theo cấu trúc câu là cách họ từ mới hiệu quả được nhiều người lựa chọn áp dụng và đã thành công. Song với với việc sử dụng hình ảnh minh họa sinh động, hoặc học qua video hướng dẫn nấu ăn, các chương trình ẩm thực trên truyền hình sẽ tác động đến nhiều giác quan như thị giác, thính giác, hỗ trợ quá trình ghi nhớ nhanh và lâu quên hơn.
Những mẹo học từ mới này không chỉ áp dụng khi học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn mà còn có thể áp dụng cho nhiều chủ đề từ vựng đa dạng khác, như đồ vật, nghề nghiệp, phương tiện, con vật… rất hữu ích cho những người mới bắt đầu tiếp cận tiếng Anh.
4. English Town – mở rộng không gian trao đổi ẩm thực
Nếu bạn nghĩ từ vựng về thức ăn nhanh chỉ có thể thích hợp dung nạp ở những cửa hàng ăn uống thì bạn đã sai. Tại English Town, không gian học mở cùng quầy bar Little New York sẵn sàng có mọi chủ đề ẩm thực để bạn khai phá!

Nhâm nhi một cốc nước, trò chuyện bằng tiếng Anh – tưởng đang nói chuyện nhưng thực chất là đang tiếp thu ngôn ngữ thì còn nơi nào tuyệt hơn English Town nữa đúng không nào? Mỗi buổi học chỉ đáng giá một ly cafe mà bạn đã có thể dễ dàng thực hành giao tiếp bài bản trong môi trường 100% tiếng Anh. Đó là chưa kể đến các hoạt động ngoại khóa, lớp học đặc biệt như yoga, pha chế, nấu ăn… hiếm thấy ở bất cứ trung tâm tiếng Anh nào tại TP. HCM.
Yêu ẩm thực, say mê với ngôn ngữ – English Town chính là không gian dành cho bạn!