Danh động từ trong tiếng Anh là cách biến đổi cấu trúc dễ dàng và ứng dụng nhiều trong thực tế. Bạn biết bao nhiêu về loại từ này?
1. Định nghĩa danh động từ trong tiếng Anh
Chắc hẳn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh bạn đã ít nhất một lần nghe đến cụm từ “danh động từ”. Vậy danh động từ trong tiếng anh là gì và có cấu trúc như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Danh động từ trong tiếng Anh (Gerund Phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ (V–ing), theo sau là tân ngữ hoặc từ bổ nghĩa, thường là trạng từ. Gerund Phrase luôn đóng vai trò là danh từ, vì vậy chúng có thể làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ.
Những ví dụ minh họa dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa và vai trò của danh động từ trong tiếng Anh:
Ví dụ: My mother loves watching dramas. (Mẹ tôi rất thích xem phim truyền hình).
Trong ví dụ trên, “watching dramas” là danh động từ và đóng vai trò là tân ngữ trong câu.
Lưu ý: Trong ngữ pháp tiếng Anh, người học thường có sự nhầm lẫn giữa danh động từ và cụm phân từ. Tuy nhiên, giữa chúng có sự khác nhau cơ bản về chức năng. Sự khác biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ trong tiếng Anh là cụm phân từ có chức năng như một tính từ, trong khi cụm danh từ trong tiếng Anh lại được thể hiện qua cụm danh động từ.
Ví dụ:
– Cụm phân từ
Last night, I found him listening to music. (Tối qua, tôi phát hiện ra cậu ta đang nghe nhạc).
– Cụm danh động từ trong tiếng Anh
Listening to music is a way to relax. (Nghe nhạc là một cách để thư giãn).

Theo đó, có 4 chức năng của cụm danh động từ mà mọi người hay biết đến
– Chủ từ: Đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
Trong một số trường hợp, danh động từ có thể đứng độc lập một mình trong câu mà không cần danh từ đi kèm và đóng vai trò là chủ ngữ mà người ta vẫn hiểu được ý nghĩa của nó. Áp dụng với các danh động từ như Reading, Listening, Watching, Studying, Learning, …
Ví dụ:
Studying until midnight made him tired. (Học liên tục tới nửa đêm khiến cậu bé mệt mỏi).
– Tân ngữ tiếng Anh trực tiếp cho động từ, ví dụ:
Children love reading fairy tales. (Trẻ con thích đọc truyện cổ tích).
– Bổ ngữ cho chủ từ (thường đứng sau động từ to be và các liên động từ), ví dụ:
His hobby is swimming in this river. (Sở thích của cậu bé là tắm sông).
– Bổ nghĩa cho giới từ, ví dụ:
I cooked a meal by using cooker. (Tôi đã nấu một bữa cơm với nồi cơm điện).
2. Vị trí của cụm danh động từ
Tương đương với chức năng của cụm danh động từ thì vị trí của chúng cũng khác nhau, có đến 3 vị trí của cụm danh động từ.
– Sau các đại từ sở hữu, ví dụ:
My Mom complains about my working late. (Mẹ tôi phàn nàn về việc tôi làm thêm giờ)
– Sau các động từ có trong danh sách dưới đây:
admit
advise allow appreciate avoid confess consider deny delay dislike |
enjoy
escape excuse finish imagine involve mention mind miss postpone |
quit
recommend resent risk tolerate suggest recollect stop pardon can’t resist |
can’t stand
can’t help be worth it is no use/ it is no good to look forward to be/get accustomed to
|
Ví dụ: I suggest playing basketball at recess. (Tôi đề nghị chơi bóng rổ vào giờ ra chơi)
– Sau động từ/tính từ/danh từ + giới từ như: Accuse of, suspect of, be fond of, be interested in, choice of, reason for….
Ví dụ: Thank you for helping my best friend. (Cảm ơn vì đã giúp đỡ bạn thân của tôi).

– Đứng sau cụm động từ, thành ngữ
Can’t help/bear/stand: không thể chịu đựng nổi | It’s (not) worth: (không) đáng giá |
It’s no use: vô dụng | It’s no good: vô ích |
There’s no point in: chẳng có lý do gì | Have difficulty (in): khó khăn trong vấn đề gì |
A waste of money/time: tốn tiền/mất thời gian | Be busy (with): bận rộn với cái gì |
Look forward to: trông mong | Be (get) used to: quen với cái gì |
Object to: phản đối | Confess to: thú tội |
– Sau các từ: begin, like, love, continue, prefer, start, hate, dread.
3. Bài tập danh động từ trong tiếng Anh
Như những gì vừa học được, bạn chắc chắn vẫn cảm thấy hơi bối rối với khối lượng kiến thức nhiều và chưa quen với lối sắp xếp logic này. Do đó, hãy bắt tay thực hành bài tập về danh động từ để xóa nhòa khoảng cách lý thuyết, in sâu nội dung một cách dễ dàng nhất.
1.I got tired of_____since she kept giving me the same food every day.
A. eat B. to eat C. eating D. to eating
2. Please come on time. I hate_____ .
A. being kept waiting B. being kept wait
C. to be kept waiting D. to be kept wait
3. He says he doesn’t remember _____ you.
A. to promise to help B. to promise helping
C. promising to help D. promising helping
4. I am not used to _____early. I’d rather stay in bed a bit longer.
A. get up B. getting up C. to getting up D. to get up
5. He decided to let his hair _____ long.
A. grow B. growing C. to grow D. to growing

Đáp án: 1.D 2.B 3 .B 4.A 5.B
Ngoài bài tập trên, bạn có thể tự tham khảo các dạng bài tập khác về danh động từ trong tiếng Anh trên Internet để nắm vững lý thuyết về chủ đề ngữ pháp quan trọng này nhé. Càng áp dụng nhiều vào thực hành thì bạn sẽ có khả năng ghi nhớ và sử dụng chúng thành thạo.
Những kiến thức cung cấp phía trên, English Town hy vọng giúp bạn hiểu thêm phần nào về danh động từ trong tiếng Anh. Từ đó, bạn có thể chọn lựa mở rộng hơn kiến thức của mình trong môi trường 100% tiếng Anh tại English Town.
Lựa chọn tham gia lớp học tiếng Anh thú vị tại English Town, bạn sẽ được tiếp thu những bài giảng ngữ pháp quan trọng và những bí kíp tuyệt mật để sử dụng thành thạo chúng. Đặc biệt, với phương pháp học chủ động, chú trọng tương tác giữa giáo viên với học viên và giữa các học viên với nhau sẽ giúp trình độ giao tiếp tiếng Anh của bạn tăng lên nhanh chóng.
Với thời gian học linh hoạt và ứng dụng hỗ trợ học 24/7, chắc chắn kiến thức tiếng Anh của bạn sẽ được cập nhật và duy trì mỗi ngày.