Từ vựng tiếng Anh căn bản cho dân Marketing

Thứ Bảy, 03/02/2018

Marketing là một trong những ngành nghề mang tính xu hướng, năng động, và nhiều sự đổi mới. Chính vì vậy, sự năng nổ, hoạt bát, sáng tạo và chất điên là một trong những đặc tính mô tả dân Marketing. Và một tính chất khác mà họ cần có, đó là khả năng học hỏi. Những xu thế Marketing mới nhất và những “case study” thành công của thế giới. Muốn nắm bắt được những thông tin đó, thì khả năng tiếng Anh là một trong những yếu tố tiên quyết, quyết định sự nhanh nhạy của bạn. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh mà nếu bạn là dân Marketing chắc chắn phải biết. Hãy tham khảo và tải ebook miễn phí để có ngay sổ tay tiếng Anh này nhé.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH
Brand acceptability: Sự chấp nhận của nhãn hiệu Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
Brand awareness: Nhận thức về nhãn hiệu Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
Brand equity: Giá trị nhãn hiệu Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
Brand loyalty: Sự trung thành với nhãn hiệu Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
Brand preference: Độ ưa thích của nhãn hiệu Discount: Giảm giá
Break-even analysis: Phân tích hoà vốn Distribution channel: Kênh phân phối
Break-even point: Điểm hoà vốn Door-to-door sales: Bán hàng tận nhà
Channel management: Quản trị kênh phân phối Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
Channels: Kênh (phân phối) Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế
Communication channel: Kênh truyền thông End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
Consumer: Người tiêu dùng Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
Copyright: Bản quyền Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh doanh
Cost: Chi Phí Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
Commercial: phim quảng cáo Influencer: Người ảnh hưởng
Campaign: chiến dịch quảng cáo Information search: Tìm kiếm thông tin
Copy-writer: người viết quảng cáo Initiator: Người khởi đầu
Costing: Dự toán Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
Coverage: Mức độ che phủ Intensive distribution: Phân phối đại trà
Location pricing: Định giá theo vị trí Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
Market coverage: Mức độ phủ thị trường Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu

 

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU MIỄN PHÍ MỚI NHẤT