Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, tiền tố và hậu tố một yếu tố quan trọng mà không phải ai cũng chú trọng. Việc nắm rõ các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh sẽ giúp chúng ta đoán được nghĩa của từ một cách dễ dàng, đơn giản mà không phải tốn thời gian học từ mới.
1. Tiền tố tiếng Anh
Tiền tố được hiểu là các phần được thêm vào đằng trước từ gốc. Từ tạo thành sẽ mang ý nghĩa mới, có liên quan bằng cách kết hợp nghĩa của tiền tố và nghĩa của từ ban đầu. Lưu ý là một từ có thể có nhiều tiền tố và tiền tố đi được với cả danh từ tiếng Anh, động từ tiếng Anh hoặc tính từ tiếng Anh.
Ví dụ: từ “unfinish”
Chúng ta đều biết ‘finish’ có nghĩa là hoàn thành. Vậy tiền tố ‘un’ nghĩa là gì? Nó mang nghĩa trái ngược, phủ định lại. Vậy nên nếu biết tiền tố này, chúng ta có thể đoán ngay ‘unfinish’ có nghĩa là chưa hoàn thành mà không cần phải tra từ điển từ mới. Từ có tiền tố và hậu tố xuất hiện rất nhiều trong từ vựng tiếng Anh nên việc nhận biết được chúng sẽ giúp bạn cắt giảm được đáng kể công sức và thời gian khi trau dồi từ vựng cũng như hiểu sâu hơn về tiếng Anh.

Các tiền tố trong tiếng anh rất phong phú và đa phần khi được thêm vào phía trước động từ, danh từ nào đó sẽ mang ý nghĩa phủ định hoặc có nghĩa trái ngược với ý nghĩa của từ đó. Các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh gồm có:
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
Un- | không, mang nghĩa trái ngược lại | Unhappy: không hạnh phúc |
In- | Indirect: gián tiếp | |
Im- | Imperfect: không hoàn hảo | |
Il- | Illegal: không hợp pháp | |
Ir- | Irrelevant: không liên quan | |
Dis- | dislike: không thích | |
Non- | Nonprofit: phi lợi nhuận | |
Over- | Quá, vượt quá | Overload: quá tải |
Super | Siêu, cực kỳ | Superman: siêu nhân |
Re- | Lặp lại | Remake: làm lại |
Mis- | Làm sai | Misunderstand: hiểu nhầm |
Pre- | Trước | Preview: xem trước |
Bi- | 2 (số lượng) | Bilingual: song ngữ |
Tri- | 3 (số lượng) | Trio: bộ ba |
Multi- | Nhiều (số lượng) | Multicultural: đa văn hóa
|
2. Hậu tố trong tiếng Anh
Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh đều có nhiệm vụ chung thứ nhất là biến đổi nghĩa của từ. Tuy nhiên, riêng hậu tố còn có khả năng làm thay đổi loại từ, ví dụ như biến danh từ thành tính từ, động từ,… Khi đã nắm được bảng tiền tố và hậu tố, bạn sẽ dễ dàng nhận định loại từ của từ mới ngay cả khi chưa biết nghĩa, chưa gặp bao giờ.
Ví dụ: từ ‘teach’ là động từ, có nghĩa là dạy thêm hậu tố ‘er’ sẽ thành danh từ ‘teacher’ mang nghĩa là người dạy, tức giáo viên.
- Các hậu tố danh từ thường gặp (khi có hậu tố này thì từ biến thành danh từ):
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-ance; -ence | Trạng thái/ chất lượng | Tolerance: sự vị tha, Endurance: sự chịu đựng, Absence: sự vắng mặt |
-ity, -ty | Chất lượng của… | Quality: chất lượng, Ability: khả năng, Activity: hoạt động, Reality: thực tế |
-al | Hành động hay quá trình của… | Trial: thử nghiệm, Refusal: sự từ chối, Signal: dấu hiệu |
-dom | Tình trạng
Địa điểm |
Freedom: sự tự do, Boredom: nỗi buồn
Kingdom: vương quốc, Dukedom: đất công tước |
-ment | Tình trạng | Movement: chuyển động, Punishment: sự trừng phạt, Agreement: sự đồng ý |
-ness | Trạng thái | Carelessness: sự bất cẩn, Sadness: nỗi buồn, Business: chuyện kinh doanh |
-sion; -tion | Trạng thái | Vision: tầm nhìn, Creation: sự sáng tạo, Illusion: sự ảo giác |
-er; -or, -ist | Chỉ người | Scientist: nhà khoa học, Worker: công nhân, Actor: diễn viên |
-ism | Học thuyết/ niềm tin | Buddhism: đạo Phật, Catholicism: đạo Thiên chúa, Socialism: chủ nghĩa cộng sản |
-ship | Mối quan hệ | Friendship: tình bạn, Internship: sự thực tập, Partnership: mỗi quan hệ hợp tác |

- Các hậu tố động từ thường gặp: -ate, -en, -ify, -fy, -ise, -ize, -ate,… Tất cả đều có nghĩa đại khái chung là “trở thành”.
Ví dụ:
Create: tạo ra
Sharpen: làm sắc hơn/ gọt giũa
Simplify: đơn giản hóa
Modernize: hiện đại hóa
- Các hậu tố tính từ thường gặp (khi có hậu tố tính từ thì từ biến thành tính từ):
-able; -ible | Có khả năng | Edible: có thể chỉnh sửa được, Eatable: có thể ăn được, Believable: có thể tin được |
-al | Có tính chất của | Natural: thiên nhiên, Musical: thuộc âm nhạc, Legal: pháp lý |
-ive | Có bản chất của | Informative: giàu thông tin, Decisive: kiên quyết, Creative: sáng tạo |
-ic; -ical | Có tính chất của, gắn liền với | Historic: có tính lịch sử, Domestic: nội địa, Mythic: thuộc thần thoại |
-ious; -ous | Có tính chất/ tính cách | Delicious: ngon, Religious: sùng đạo, Studious: chăm học |
-ish | Có tính chất của | Stylish: phong cách, Selfish: ích kỷ, Turkish: phong cách Thổ Nhĩ Kỳ |
-ful | Nhiều | Careful: cẩn thận, Beautiful,: đẹp, Doubtful: đáng nghi ngờ |
-less | Ít, Không có | Careless: bất cẩn, Endless: vô tận, Fearless: không sợ hãi |
Tất nhiên, trên đây không phải là tất cả các hậu tố trong tiếng Anh. Sẽ còn một số hậu tố ít gặp khác nữa nhưng nếu nhu cầu của bạn không phải là học từ vựng tiếng Anh quá chuyên sâu thì việc ghi nhớ tất cả là không cần thiết.

3. Bài tập về tiền tố và hậu tố
Nhìn chung, tiền tố hậu tố trong tiếng anh đóng vai trò khá quan trọng, giúp người đọc có thể dễ dàng nạp thêm lượng lớn từ vựng tương đương với từ gốc nhưng lại không cần tốn quá nhiều thời gian để giải nghĩa hay ghi nhớ, chỉ cần ghi nhớ từ chính rồi sau đó thêm các tiền tố, hậu tố vào sẽ giúp việc đọc – hiểu, giao tiếp trở nên dễ dàng và chủ động hơn. Tiền tố và hậu tố không quá khó ghi nhớ mà chúng ta chỉ cần làm bài tập nhiều, thực hành nhiều sẽ tự khắc cảm thấy quen. Hãy bắt đầu ngay với một số bài tập sau đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa từ hay nắm được cách thêm tiền tố và hậu tố trong tiếng anh nhé:
Bài 1: Thêm các tiền tố sau vào từ sao cho hợp lý:
out- over- under- re-
- She packed some dress and socks, some _____ wear and her pants.
- Remember to wear your _____ coat, it’s so cold ____side.
- My team was _____ played by the team from Boston.
- I’ve decided to _____ write my email, because I think it’s still too short.
- My mom _____ cooked the pork, and it was burnt.
- You have to go to the library as soon as possible to _____ new your ticket.
- Employees went on strike since they were _____ paid and overworked.
Bài 2: Thêm các hậu tố sau vào từ sao cho hợp lý:
-er -ness -hood -ship -ful -ery -y
- After 10 years of friend___ I got to know her really well.
- Thanks for your instruction. It is really use_____.
- I spent a very happy child _____ with my grandparents.
- I really like her. She’s always smiley and cheer_____.
- When it’s 1 am I start feeling sleep_____.
Đáp án:
Bài 1:
- underwear
- overcoat
- outplayed
- rewrite
- overcooked
- renew
- underpaid
Bài 2:
- friendship
- useful
- childhood
- cheerful
- sleepy
Tóm lại, việc nắm rõ các quy luật thêm tiền tố hậu tố trong tiếng anh vào trước và sau các từ gốc sẽ giúp bạn học từ vựng dễ dàng hơn. Nhưng cần lưu ý rằng mỗi tiền tố, hậu tố đều có quy luật riêng và chỉ phù hợp với 1 số từ gốc mà không thể tự ý kết hợp với các loại từ khác được. Nếu bạn đang có mục tiêu học tiếng anh chuyên sâu, đặc biệt là một số loại tiếng anh chuyên ngành thì việc thuộc làu bảng tiền – hậu tố rất cần thiết để thuận tiện hơn trong công việc và học tập. Nhưng nếu bạn chỉ cần tiếng anh để giao tiếp thông thường hoặc vượt qua một số kỳ thi đơn giản thì chỉ cần nắm vững một số loại tiền tố và hậu tố phổ biến cùng với những từ thường thêm tiền tố – hậu tố vào để phân biệt ý nghĩa mà thôi.
Tiền tố và hậu tố chỉ là 1 trong rất nhiều kiến thức về từ vựng mà chúng ta cần nắm vững. Muốn thực hành tiếng Anh thật nhiều, thật tự nhiên để ghi nhớ nhiều từ mới dễ dàng, bạn có thể đến với English Town. Tại đây có môi trường tiếng Anh 100% triệt để cùng bài giảng, phương pháp học áp sát thực tế, khoa học, thú vị. Việc chinh phục tiếng Anh không quá khó nếu chúng ta tìm được môi trường học thật tốt!