Từ vựng được coi như một “chướng ngại vật” đối với những người học ngoại ngữ. Nếu ai không đủ kiên trì hoặc không có phương pháp học từ vựng đúng đắn thì khó lòng có thể chinh phục được ngôn ngữ ngoại quốc. Tiếng Anh cũng vậy, mặc dù dần trở thành ngôn ngữ phổ thông nhưng vẫn không ít người chưa thể tìm cho mình phương pháp học tập hiệu quả. Đối với việc ghi nhớ từ vựng, học từ vựng theo chủ đề là phương pháp phổ biến được nhiều người áp dụng thành công trong cả giao tiếp và các bài luận văn. Vì vậy, hôm nay English Town sẽ giới thiệu tới các bạn chủ đề rất quen thuộc: từ vựng tiếng Anh về con người.
Để nói về đề tài con người thì không hề khó, quan trọng là các bạn biết và vận dụng từ vựng tiếng Anh về con người hợp lý. Đề tài con người sẽ bao gồm những chủ đề nhỏ hơn như các bộ phận của cơ thể, hình dáng, tính cách.
1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể
Bộ phận cơ thể người là chủ đề quen thuộc với mỗi chúng ta khi bắt đầu học tiếng Anh. Chủ đề này cũng thường xuyên xuất hiện trong các đề thi vấn đáp hay luận văn. Để tự tin nói về chủ đề bộ phận cơ thể, trước tiên hãy điểm danh lại những từ vựng tiếng Anh về con người quen thuộc này trước nhé!

Ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
Calf /kæf/ : bắp chân
Arm /ɑːrm/: tay
Chest /tʃest/: ngực
Elbow /ˈel.boʊ/: khuỷu tay
Finger /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay
Foot /fʊt/: bàn chân
Breast /brest/: ngực
Hand /hænd/: bàn tay
Knee /niː/: đầu gối
Leg /leɡ/: chân
Chin /tʃɪn/: cằm
Ear /ɪr/: tai
Beard /bɪrd/: râu
Belly Button – /ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốn
Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
Neck /nek/: cổ
Back /bæk/: lưng
Hair /her/: tóc
Cheek /tʃiːk/: má
Head: đầu
Hip /hɪp/: hông
Jaw /dʒɑː/: quai hàm
Eye /aɪ/: mắt
Bones /boʊn/: xương
Lip /lɪp/: môi
Moustache /ˈmʌs.tæʃ/ : ria
Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/: vai
Muscle /ˈmʌs.əl/: cơ bắp
Nose /noʊz/: mũi
Skin /skɪn/: da
Tongue /tʌŋ/: lưỡi
Tooth /tuːθ/: răng
Toe /toʊ/: ngón chân
Throat /θroʊt/: cổ họng
Bottom /ˈbɑː.t̬əm/: mông
Thigh /θaɪ/: đùi
Waist /weɪst/: eo
Wrist /rɪst/: cổ tay
2. Từ vựng tiếng Anh về hình dáng con người
Bạn đã biết cách miêu tả ngoại hình con người bằng tiếng Anh chưa? Nếu câu trả lời là chưa thì đây chính là phần dành cho bạn rồi. English Town sẽ cung cấp các từ vựng tiếng Anh về hình dáng con người đầy đủ nhất để bạn có thể miêu tả tổng quát ngoại hình của người khác từ chiều cao, cân nặng, độ tuổi, màu da và những đặc điểm khác.
Từ vựng miêu tả độ tuổi, chiều cao:

short /ʃɔːt/: lùn
tall /tɔːl/: cao
medium-height /ˈmiː.di.əm/ / haɪt/: chiều cao trung bình
young /jʌŋ/: trẻ tuổi
old /əʊld/: già
middle-aged /ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/: trung niên
Từ vựng miêu tả hình dáng, khuôn mặt:
round /raʊnd/ hình tròn
oval /ˈəʊ.vəl/ hình oval, trái xoan
long /lɒŋ/ dài
square /skweər/ hình chữ điền
Từ vựng miêu tả hình dáng, màu da:
well-built /wel ‘bɪlt/ khỏe mạnh, to lớn
plump /plʌmp/ tròn trịa, phúng phính
slim /slɪm/ gầy
fat /fæt/ béo
pale-skinned /peɪl/ /skɪnd/ da nhợt nhạt
yellow-skinned /ˈjel.əʊ/ /skɪnd/ da vàng
dark-skinned /dɑːk/ /skɪnd/ da tối màu
olive-skinned /ˈɒl.ɪv/ /skɪnd/ da màu vàng và hơi tái xanh
Từ vựng miêu tả mái tóc:

long black /lɒŋ/ /blæk/ tóc đen, dài
short black /ʃɔːt/ /blæk/ tóc đen, ngắn
wavy brown hair /ˈweɪ.vi/ /braʊn/ /heər/ tóc nâu lượn sóng
grey hair /ɡreɪ/ /heər/ tóc muối tiêu
ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/ tóc đuôi ngựa
curly hair /ˈkɜː.li/ /heər/ tóc xoăn sóng nhỏ
short spiky hair /ʃɔːt/ /ˈspaɪ.ki/ /heər/ tóc ngắn đầu đinh
bald /bəʊld/ hói
Trên đây là nhóm từ vựng tiếng Anh về hình dáng con người cơ bản và thông dụng nhất. Bạn hoàn toàn có thể tự tin sử dụng chúng để miêu tả ngoại hình con người bằng tiếng Anh trong văn viết hay những cuộc trò chuyện hàng ngày. Để biết thêm về cách sử dụng chúng, bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về con người ngay dưới đây nhé!
3. Hội thoại mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về con người
– Excuse me, can you help me?
– Yes, may I help you?
– I want to know that has a girl come here?
– Yes, how does she look?
– Umm, she is thin. She has long black hair.
– Aw, Ms. Hoa? She was waiting for you on the second floor
– Oh yes, thank you!
– You’re welcome!
Dịch nghĩa đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về con người:
– Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
– Vâng, tôi có thể giúp gì cho anh?
– Tôi muốn hỏi về một cô gái đã đến đây chưa
– Vâng, cô ấy trông như thế nào nhỉ?
– Umm, cô ấy cao gầy và có mái tóc đen dài.
– Aw, Chị Hoa phải không? Chị ấy đang đợi anh trên tầng 2.
– Oh đúng rồi, cảm ơn cô!
– Không có gì!
4. Tài liệu tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh về con người
Vậy là English Town đã giới thiệu tới các bạn nhóm từ vựng tiếng Anh về con người cùng đoạn hội thoại mẫu sử dụng chúng. Bây giờ, bạn có thể áp dụng các từ vựng này để miêu tả con người bằng tiếng Anh hay viết luận kể về một người thân yêu của mình nhé.
Để xem tài liệu tổng hợp đầy đủ nhóm từ vựng chủ đề này cũng như cách phát âm chuẩn người bản ngữ, bạn có thể tham khảo tại đây:
https://www.youtube.com/watch?v=LDmurM51Fc8
Bên cạnh phương pháp học từ vựng tiếng Anh chủ đề, bạn cũng có thể tham gia các khóa học tiếng Anh ở những môi trường học được giảng dạy và tiếp xúc với những người bản ngữ như English Town để nâng cao vốn từ vựng cũng như kỹ năng giao tiếp cho bản thân. Khi ấy, bạn sẽ có thể sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ chứ không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng để miêu tả con người bằng tiếng Anh đâu.