Du lịch đang là câu chuyện được nhiều sự quan tâm từ người trẻ đến người già. Tuy nhiên, bên cạnh các tips, review về nơi du hí thì từ vựng tiếng Anh sân bay rất cần cho những ai có ý định “xuất ngoại” ngắn hạn.
1. Hành trang cần thiết cho một chuyến du lịch
Không tự nhiên mà xu hướng food reviewer, travel blogger sốt xình xịch nếu nhu cầu ăn chơi, nghỉ dưỡng của con người không ngày càng tăng như hiện nay. Cũng theo quá trình này, các công ty du lịch lữ hành có cơ hội tổ chức hàng loạt tour, nhiều nhất là các chuyến thăm ngoài nước được đa số du khách ưa thích.
Từ những điều này, người Việt có khuynh hướng trau dồi ngoại ngữ du lịch nhiều hơn để nâng cao cơ hội ra nước ngoài, dễ dàng du lịch tự túc mà không cần qua trung gian nào, đặc biệt là vốn từ vựng tiếng Anh sân bay cho quá trình di chuyển hạn chế rủi ro, rắc rối ở mức thấp nhất. Bên cạnh hành trang ngoại ngữ là từ vựng tiếng Anh sân bay, món ăn, giá tiền… thì những người lữ hành cũng nên lưu ý 2 thứ quan trọng nữa trong mỗi chuyến đi đó là tư trang, tiền bạc và thuốc men.

Tư trang bao gồm giấy tờ tùy thân và các loại thẻ, đây là đồ vật phải luôn bên mình dù du lịch trong nước hay nước ngoài. Nếu du lịch ngoài nước cần hộ chiếu, CMND, vé máy bay, các giấy tờ đặt chỗ khách sạn hoặc các dịch vụ khác; thì trong nước đơn giản hơn với giấy CMND/ bằng lái xe, vé tàu xe, các giấy tờ đặt chỗ và dịch vụ khác để làm thủ tục đăng ký khách sạn.
Tiền thì hiển nhiên phải đem theo vì du lịch thì cần chi trả rất nhiều khoản phát sinh, dù bạn biết từ vựng tiếng Anh sân bay, từ vựng du lịch hay không thì vẫn phải có tiền cái đã! Bạn cần chuẩn bị tiền dự phòng và nếu đi du lịch nước ngoài thì việc không thể thiếu là phải đi đổi tiền của nước đó trước ngày lên đường. Về thuốc men thì chắc chắn bạn nên phòng hờ một số loại thuốc ngăn ngừa không biết mua ở đâu hoặc lạ thuốc như: thuốc cảm, thuốc tiêu chảy, bông băng cá nhân, thuốc chống dị ứng, thuốc trị côn trùng cắn, dầu gió, thuốc đau bụng, thuốc say tàu xe, máy bay…
2. Câu chuyện sân bay, ngôn ngữ và giao tiếp
Trước những vấn đề xoay quanh từ vựng tiếng Anh sân bay để chuỗi ngày du lịch quốc tế thuận tiện, liệu bạn có muốn ghi nhớ nhanh một vài từ, mẫu câu khi cần không? Nếu có thì tham khảo bộ ebook tiếng Anh du lịch hoặc danh sách dưới đây ngay nào!
Tại sân bay có rất nhiều thành phần, nhưng dễ nhận ra nhất gồm có 2 nhóm là hành khách và nhân viên hàng không. Trên cương vị là một người đi chơi, bạn không chỉ biết mình phải dùng từ vựng tiếng Anh sân bay như thế nào mà còn phải nhớ cách nhân viên hàng không sử dụng từ vựng chuyên ngành hàng không của họ để việc giao tiếp trôi chảy.
– Từ vựng tiếng Anh sân bay
Để có trình tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh, đầu tiên, bạn nên bắt đầu từ các từ vựng đơn giản trong chủ đề tiếng Anh về sân bay để làm quen trước. Sau đó, khi đã ghi nhớ một lượng từ nhất định thì việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp ở sân bay khi quá cảnh chỉ là chuyện đơn giản.
Airplane/ plane/ jet /’eəplein/- /plein/- /dʒet/ | máy bay |
Airport information desk /’eəpɔt/ /,infə’mei∫n/ /desk/ | quầy thông tin tại sân bay |
Air sickness bag /eə[r]/ /’siknis/ /bæg/ | túi nôn |
Aisle /ail/ | lối đi giữa các dãy ghế |
Aisle seat /ail/ /si:t/ | ghế ngồi cạnh lối đi |
Armrest /ˈɑːrmrest/ | chỗ gác tay |
Arrival and departure monitor | màn hình hiển thị giờ đến và khởi hành |
Arrival halls /əˈraɪvl/ /hɔːl/ | khu vực đến |
Baggage /ˈbæɡɪdʒ/ | hành lý |
Baggage claim (area) /ˈbæɡɪdʒ/ /kleɪm/ | khu nhận hành lý ký gửi |
Baggage claim check/ ticket | phiếu giữ hành lý ký gửi |
Baggage carousel /ˈbæɡɪdʒ/ /ˌkærəˈsel/ | băng chuyền hành lý ký gửi |
Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ/ /pæs/ | thẻ lên máy bay |
Board the plane ≠ get off the plane | lên/ xuống máy bay |
Cabin /ˈkæbɪn/ | buồng ca-bin |
Call button /kɔːl/ /ˈbʌtn/ | nút gọi |
Cargo door /ˈkɑːrɡoʊ/ /dɔːr/ | cửa lớn để chất và bốc dỡ hàng hóa |
Carry-on bag /ˈkæri ɑːn/ /bæɡ/ | hành lý được mang lên buồng máy bay |
Check-in /ˈtʃek ɪn/ | làm thủ tục |
Check-in counter/ desk | quầy đăng ký |
– Từ vựng chuyên ngành hàng không
Như đã đề cập ở trên, bạn cũng cần biết một số từ vựng xa hơn trong chủ đề tiếng Anh về sân bay chuyên biệt để dễ dàng giao tiếp với các nhân viên hàng không và 20 từ dưới đây khá hữu ích đấy!
Rotor (blade) /ˈroʊtər/ | lá cánh quạt |
Runway /ˈrʌnweɪ/ | đường băng |
Seat belt /siːt/ /belt/ | dây an toàn |
Seat pocket /siːt/ /ˈpɑːkɪt/ | túi đựng đồ gắn sau lưng ghế |
Seat control /siːt/ /kənˈtroʊl/ | bộ điều chỉnh ghế ngồi |
Security checkpoint /sɪˈkjʊrəti/ /ˈtʃekpɔɪnt/ | trạm kiểm soát an ninh |
Security guard /sɪˈkjʊrəti/ /ɡɑːrd/ | nhân viên bảo vệ |
Suitcase /ˈsjuːtkeɪs/ | va-li |
Tail /teɪl/ | đuôi máy bay |
Terminal (building) /ˈtɜːrmɪnl/ | nhà đón khách |
Ticket /ˈtɪkɪt/ | vé |
Ticket agent /ˈtɪkɪt/ /ˈeɪdʒənt/ | nhân viên bán vé |
Ticket counter /ˈtɪkɪt//ˈkaʊntər/ | quầy bán vé |
Traveller /ˈtrævələr/ | hành khách |
Tray table /treɪ/ /ˈteɪbl/ | bàn xếp (gắn sau ghế trên máy bay) |
Visa /ˈviːzə/ | thị thực |
Waiting area/ lounge /ˈweɪtɪŋ/ /ˈeriə/ | khu vực chờ đợi |
Window seat /ˈwɪndoʊ/ /siːt/ | ghế ngồi cạnh cửa sổ |
Wing /wɪŋ/ | cánh máy bay |
X-ray screener /ˈeks reɪ/ /ˈskriːnər/ | máy quét bằng tia X |
Từ vựng đã có, bạn hãy thử mở rộng từ thành câu và đặt mình vào một tình huống tại sân bay qua đoạn hội thoại dưới đây để dễ mường tượng thực tế nhé!
Passport official (PO): Good morning. Can I see your passport? Xin chào. Tôi có thể xem hộ chiếu của chị được không?
Passenger (P): Here you are. – Đây ạ.
PO: Thank you very much. Are you a tourist or on business? – Cảm ơn chị rất nhiều. Chị là khách du lịch hay đi công tác?
P: I’m a tourist. – Tôi là khách du lịch thôi.
PO: That’s fine. Have a pleasant stay. – Thật tốt. Chúc chị có chuyến đi vui vẻ!
P: Thank you. – Cảm ơn anh.

Nếu những điều trên chưa làm bạn hài lòng về vốn từ ngữ hạn chế thì hãy thử đến với English Town để trải nghiệm và cảm nhận nhiều hơn không gian tiếng Anh tại sân bay. Trong không gian sáng tạo với nhiều khóa học giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao, hình thành theo năng lực của học viên chắc chắn kích thích khả năng ngôn ngữ của bạn.
Môi trường 100% tiếng Anh tại English Town sẵn sàng chào mừng bạn, liệu bạn đã sẵn sàng?